STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | KI Klaksvik II | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | KI Klaksvik | Naestved | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Naestved | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 13:00 | Faroe Islands | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 08-06-2024 16:00 | Estonia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Faroese champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
Danish third tier champion | 1 | 22 |
Faroese Super Cup winner | 1 | 19/20 |