STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Deportes La Serena U21 | Universidad de Chile U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Universidad de Chile U21 | Deportes La Serena | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Deportes La Serena | Universidad de Chile U21 | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2020 | Universidad de Chile U21 | Rangers Talca | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Rangers Talca | Universidad de Chile U21 | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2021 | Universidad de Chile U21 | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Deportes La Serena | Universidad de Chile | 0.278M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 20-11-2024 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Chile | ![]() ![]() | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Everton CD | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-11-2024 21:00 | Nublense | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 20:30 | Colombia | ![]() ![]() | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 00:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-09-2024 20:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-09-2024 20:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 09-09-2024 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu