STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2005 | TSE Arabayatagi Spor Youth | Bursaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bursaspor Youth | Bursaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
23-08-2011 | Bursaspor U21 | Sanliurfaspor U19 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Sanliurfaspor U19 | Bursaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2012 | Bursaspor U21 | Inegolspor | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Inegolspor | Bursaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Bursaspor U21 | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Balikesirspor | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Kardemir Karabukspor | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
06-09-2020 | Kasimpasa | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Kayserispor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Altay Spor Kulubu | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Denizlispor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Bucaspor 1928 | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | Hekimoglu Trabzon | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2024 11:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 12:30 | Bukaspor | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-10-2023 16:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 16-09-2023 12:00 | Ankaraspor FK | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 16:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Turkish 3rd division champion | 1 | 11/12 |