STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Raja Casablanca Youth | Raja Casablanca U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Raja Casablanca U19 | Raja Casablanca U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Raja Casablanca U23 | FUS Rabat | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2017 | FUS Rabat | Al Nassr FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-09-2018 | Al Nassr FC | Ittihad Riadi Tanger | 0.2M € | Cho thuê |
29-12-2018 | Ittihad Riadi Tanger | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Al Nassr FC | Ohod | Unknown | Cho thuê |
29-06-2019 | Ohod | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Al Nassr FC | Al-Raed SFC | Unknown | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-09-2024 15:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2024 15:45 | Al-Fayha | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-08-2024 18:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-08-2024 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2024 15:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Tai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-05-2024 15:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu