STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FK Zeta Golubovac U19 | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
24-02-2019 | FK Zeta | Crvena Zvezda | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
25-02-2019 | Crvena Zvezda | FK Zeta | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FK Zeta | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2020 | Crvena Zvezda | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FK Graficar Beograd | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2021 | Crvena Zvezda | Dunajska Streda | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2023 | Dunajska Streda | Lecce | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-02-2025 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-01-2025 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Lecce | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 14:00 | Lecce | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2024 17:30 | Como | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 22/23 18/19 |
Serbian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Serbian cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Serbia U19 Champion | 1 | 19/20 |