STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Manchester United U23 | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | Rochdale | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Rotherham United | Wrexham | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Leyton Orient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 12:30 | Northampton Town | ![]() ![]() | Wrexham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 11-02-2025 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-01-2025 20:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Birmingham City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-01-2025 20:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 12:30 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |