STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sporting CP U17 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Sporting CP | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Aves | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Sporting CP | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
29-06-2025 | UD Las Palmas | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 20:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-01-2025 20:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-01-2025 13:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 13:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2024 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese champion | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |