STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | SSC Bari Youth | Bari U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bari U19 | Bari | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Bari | Fiorentina U19 | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Fiorentina U19 | Bari | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Bari | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2017 | Fiorentina | Cremonese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Cremonese | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2024 | Fiorentina | Lazio | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Lazio | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Monza | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 17:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Lazio | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 22-09-2024 10:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Conference League runner up | 1 | 22/23 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |