STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:40 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 12:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 13:00 | Almere City Youth | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 13:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 17:00 | Almere City Youth | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 14:30 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-02-2024 14:30 | Almere City Youth | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-02-2024 13:30 | Almere City Youth | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-01-2024 14:50 | Almere City Youth | ![]() ![]() | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-12-2023 14:30 | Almere City Youth | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu