STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Hellerup IK Youth | Hellerup IK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Hellerup IK U19 | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | HIK Hellerup | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Brondby IF | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Herfolge Boldklub Koge | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2023 | Brondby IF | SK Beveren | - | Cho thuê |
20-02-2024 | SK Beveren | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2024 | Brondby IF | IK Sirius FK | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2025 | IK Sirius FK | Cardiff City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Cardiff City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Stoke City | ![]() ![]() | Cardiff City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 20:00 | Millwall | ![]() ![]() | Cardiff City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | GAIS | ![]() ![]() | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2024 15:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 13:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |