STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSV Schott Mainz | VfB Ginsheim | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | VfB Ginsheim | Bayern Alzenau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bayern Alzenau | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | TuS Koblenz | VfR Wormatia Worms | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | TSV Schott Mainz | SG Barockstadt | - | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2023 | VfR Wormatia Worms | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TSV Schott Mainz | SG Barockstadt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Kickers Offenbach | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Freiberg | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-11-2023 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | FSV Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | Bahlinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-10-2023 12:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 12:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | Vfr Aalen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Südwest Winner | 1 | 23/24 |
Landespokal Rheinland Winner | 1 | 20/21 |