STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FK Zvijezda 09 U17 | FK Zvijezda 09 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Zvijezda 09 U19 | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng |
12-09-2021 | FK Zvijezda 09 | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2022 | Free player | NK Gradina Srebrenik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | NK Gradina Srebrenik | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | FK Tuzla City | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | NK Lokomotiva Zagreb | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
04-01-2025 | FK Zeljeznicar | FK Abdysh-Ata Kant | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 22-03-2024 17:00 | Slovenia U21 | ![]() ![]() | Bosnia-Herzegovina U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-03-2024 15:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 10-03-2024 13:00 | FK Zvijezda 09 | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 03-03-2024 17:45 | FK Zeljeznicar | ![]() ![]() | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 26-02-2024 12:00 | NK Siroki Brijeg | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2023 16:30 | Bosnia-Herzegovina U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 16:00 | Austria U21 | ![]() ![]() | Bosnia-Herzegovina U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu