STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-08-2020 | Galatasaray U16 | Galatasaray U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Galatasaray U17 | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
29-09-2022 | Galatasaray U19 | Altinordu U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Altinordu U19 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Altinordu | EdirnesporGenclik | - | Cho thuê |
03-01-2024 | EdirnesporGenclik | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2024 | Altinordu | Efeler 09 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Efeler 09 | Derince Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Derince Belediyespor | Efeler 09 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Ankarademirspor | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Tarsus Idman Yurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 13:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 26-09-2023 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Corluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Türkischer U19 Meister | 1 | 21/22 |