STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Malmo FF | Esbjerg | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Esbjerg | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Malmo FF | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Aris Limassol | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-02-2025 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-02-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2025 16:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 18:30 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 13:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Cyprian champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Swedish champion | 4 | 21 20 17 16 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |