STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Saint Etienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
17-01-2016 | AS Saint-Étienne | Paris FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Paris FC | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2016 | AS Saint-Étienne | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
02-01-2017 | Sint-Truidense | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2017 | AS Saint-Étienne | Angers SCO | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Angers SCO | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | AS Saint-Étienne | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | LOSC Lille | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | RC Celta | Chicago Fire | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 20:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-01-2025 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:00 | UD San Pedro | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2024 19:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 15/16 14/15 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |