STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-09-2024 12:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-05-2024 12:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 10-03-2024 14:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 13:05 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 07-02-2024 14:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 16-01-2024 15:00 | Napoli (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 17-12-2023 14:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-11-2023 11:30 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 11-11-2023 11:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu