STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Montevideo Wanderers U19 | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2007 | Montevideo Wanderers FC | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
18-08-2007 | Nacional Montevideo | Montevideo Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2007 | Montevideo Wanderers FC | Lazio | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2011 | Lazio | Galatasaray | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2025 17:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2025 17:00 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 16:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-01-2025 15:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-01-2025 17:00 | Atakas Hatayspor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 13:00 | Kayserispor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-12-2024 18:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 6 | 23/24 19/20 16/17 15/16 13/14 12/13 |
Champions League participant | 8 | 23/24 19/20 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 07/08 |
Europa League participant | 5 | 23/24 21/22 18/19 15/16 09/10 |
Turkish champion | 7 | 23/24 22/23 18/19 17/18 14/15 12/13 11/12 |
World Cup participant | 4 | 22 18 14 10 |
Copa América participant | 6 | 21 19 16 15 11 07 |
Turkish cup winner | 4 | 18/19 15/16 14/15 13/14 |
Goalkeeper of the season | 2 | 18/19 14/15 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Player of the Year | 1 | 14/15 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Copa América winner | 1 | 10/11 |
Italian Super Cup winner | 1 | 09/10 |
Italian cup winner | 1 | 08/09 |