STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Club 12 de Octubre de Itauguá | Libertad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Libertad | Sol de America | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Sol de America | Pachuca | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Pachuca | Cerro Porteno | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Cerro Porteno | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2012 | Pachuca | Toluca | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Toluca | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Pachuca | Toluca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Toluca | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Queretaro FC | Libertad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Libertad | Guarani CA | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | Guarani CA | Sportivo Luqueno | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Sportivo Luqueno | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Alianza Lima | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | General Caballero | - | Ký hợp đồng |
16-06-2023 | General Caballero | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Univ.Cesar Vallejo | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2024 20:15 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 01:30 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-10-2024 20:15 | Los Chankas | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 22:30 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 16:00 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-09-2024 01:00 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2024 20:30 | Comerciantes Unidos | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-08-2024 01:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-08-2024 20:15 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-08-2024 23:00 | Cusco FC | ![]() ![]() | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 1 | 20/21 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 16/17 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 15/16 13/14 09/10 |
Paraguayan Champion Apertura | 2 | 12 06 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
World Cup participant | 1 | 10 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 09/10 |
Paraguayan Champion Clausura | 1 | 07 |
Paraguayan Champion | 2 | 07 06 |