STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
09-02-2012 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2013 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2013 | Dinamo Zagreb | Rijeka | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2015 | Rijeka | Leicester City | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2016 | Leicester City | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
29-06-2016 | TSG Hoffenheim | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Leicester City | TSG Hoffenheim | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 16-02-2025 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
World Cup third place | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 6 | 20/21 17/18 14/15 13/14 10/11 09/10 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
World Cup runner-up | 1 | 18 |
English Champion | 1 | 15/16 |
Top scorer | 2 | 14/15 13/14 |
Croatian Super Cup Winner | 2 | 14/15 13/14 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |
Croatian cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
European Under-19 participant | 2 | 11 10 |
Croatian champion | 3 | 10/11 09/10 08/09 |