STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | 1.FC Köln U17 | 1.FC Köln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Koln U19 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Köln | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
29-06-2012 | VfL Osnabrück | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | FC Köln | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Arminia Bielefeld | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | TSV 1860 München | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | Schalke 04 Youth | ![]() ![]() | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-02-2024 18:30 | Wuppertaler | ![]() ![]() | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | Koln Am | ![]() ![]() | Gutersloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
German third tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 2 | 14/15 12/13 |
Defender of the Year | 1 | 12/13 |
Westphalia Cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 07/08 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 07/08 |