STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
19-11-2017 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Paris Saint-Germain B | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Crotone | Paris Saint-Germain B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Paris Saint Germain | Bayer 04 Leverkusen | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2023 | Bayer 04 Leverkusen | Aston Villa | 55M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2024 | Aston Villa | Al-Ittihad Club | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 18:15 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 17:30 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 17:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 14:05 | Damac | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 17:00 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 18:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 18:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
French champion | 1 | 18/19 |
French Super Cup winner | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |