Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
fa0d77f86408b1a726fbeb3c10e6bc3e.webp
Cầu thủ:
Ridle Baku
Quốc tịch:
Đức
ce409783958293f9246ae796a06c2bc0.webp
Cân nặng:
68 Kg
Chiều cao:
176 cm
Tuổi:
27  (1998-04-08)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 7,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-20131.FSV Mainz 05 YouthFSV Mainz 05 U17-Ký hợp đồng
30-06-2015FSV Mainz 05 U17FSV Mainz 05 U19-Ký hợp đồng
30-06-2017FSV Mainz 05 U19FSV Mainz 05 (Youth)-Ký hợp đồng
30-06-2018FSV Mainz 05 (Youth)1. FSV Mainz 05-Ký hợp đồng
30-09-20201. FSV Mainz 05VfL Wolfsburg10M €Chuyển nhượng tự do
09-01-2025VfL WolfsburgRB Leipzig4M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Đức14-02-2025 19:30FC Augsburg
team-home
0-0
team-away
RB Leipzig00000
VĐQG Đức09-02-2025 16:30RB Leipzig
team-home
2-0
team-away
FC St. Pauli00000
VĐQG Đức01-02-2025 17:301. FC Union Berlin
team-home
0-0
team-away
RB Leipzig00000
VĐQG Đức25-01-2025 14:30RB Leipzig
team-home
2-2
team-away
Bayer 04 Leverkusen00000
VĐQG Đức18-01-2025 14:30VfL Bochum 1848
team-home
3-3
team-away
RB Leipzig00000
VĐQG Đức15-01-2025 19:30VfB Stuttgart
team-home
2-1
team-away
RB Leipzig00000
VĐQG Đức12-01-2025 14:30RB Leipzig
team-home
4-2
team-away
SV Werder Bremen00000
VĐQG Đức22-12-2024 16:30VfL Wolfsburg
team-home
1-3
team-away
Borussia Dortmund00000
VĐQG Đức13-12-2024 19:30SC Freiburg
team-home
3-2
team-away
VfL Wolfsburg01000
VĐQG Đức08-12-2024 14:30VfL Wolfsburg
team-home
4-3
team-away
1. FSV Mainz 0500010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant1
21/22
Under 21 European Champion1
21
European Under-21 participant1
21
U20 Elite League Winner1
17/18
European Under-19 participant1
17
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion1
13/14

Hồ sơ cầu thủ Ridle Baku - Kèo nhà cái

Hot Leagues