STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-03-2016 | Free player | Spal U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Spal U19 | Spal | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | Spal | Alma Juventus Fano | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Alma Juventus Fano | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2019 | Spal | Viterbese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Viterbese | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Spal | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Foggia | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | Spal | Juve Stabia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Juve Stabia | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | Pisa | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-02-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-02-2025 16:15 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 14:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-01-2025 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | Spezia | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 16:15 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-12-2024 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Cesena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 23/24 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 18/19 |
Italienischer Zweitligameister | 1 | 16/17 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 15/16 |