STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | CA Tigre II | Club Atletico Tigre | - | Ký hợp đồng |
15-08-2017 | Club Atletico Tigre | San Martin San Juan | - | Cho thuê |
29-06-2018 | San Martin San Juan | Club Atletico Tigre | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2018 | Club Atletico Tigre | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2018 | Genoa | Crotone | - | Cho thuê |
28-01-2019 | Crotone | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Genoa | Argentinos Juniors | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Argentinos Juniors | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2019 | Genoa | Gimnasia La Plata | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Gimnasia La Plata | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Genoa | FC Koper | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Koper | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2021 | Genoa | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
16-03-2022 | FK Oleksandria | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
17-03-2022 | Genoa | Club Atlético Lanús | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Club Atlético Lanús | Deportivo Maldonado | - | Ký hợp đồng |
03-02-2024 | Deportivo Maldonado | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Free player | - | Giải phóng |
29-07-2024 | Free player | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
21-01-2025 | Defensor Sporting Montevideo | Independiente del Valle | 0.193M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23-02-2025 00:00 | Independiente del Valle | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15-02-2025 21:30 | Libertad FC | ![]() ![]() | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 15:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 14:45 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2024 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 17:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2024 15:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 16:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Ashdod MS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2024 15:30 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu