STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Tours U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Monaco U21 | Stade Brestois 29 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Stade Brestois 29 | Lyon | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2023 | Lyon | Lorient | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Lorient | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Lyon | Bournemouth AFC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2023 | Bournemouth AFC | Lorient | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Lorient | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2024 | Bournemouth AFC | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Stade Brestois 29 | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 17:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 18:00 | Troyes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |