STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Gremio FBPA U20 | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2007 | Gremio (RS) | Figueirense | - | Cho thuê |
31-07-2007 | Figueirense | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2007 | Gremio (RS) | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Cho thuê |
30-11-2007 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2009 | Gremio (RS) | SER Caxias RS | - | Cho thuê |
30-09-2009 | SER Caxias RS | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2009 | Gremio (RS) | São José EC | - | Cho thuê |
31-03-2010 | São José EC | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2010 | Gremio (RS) | SER Caxias RS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SER Caxias RS | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Novo Hamburgo RS | Sport Club do Recife | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Sport Club do Recife | CE Lajeadense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CE Lajeadense | EC Pelotas | - | Ký hợp đồng |
29-11-2014 | EC Pelotas | Veranópolis EC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | Veranópolis EC | SERC Brasil Farroupilha (RS) | - | Ký hợp đồng |
30-12-2015 | SERC Brasil Farroupilha (RS) | EC Passo Fundo | - | Ký hợp đồng |
30-05-2016 | EC Passo Fundo | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
09-05-2017 | Novo Hamburgo RS | Juventude | - | Ký hợp đồng |
16-12-2018 | Juventude | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Oeste FC | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Guarani SP | America MG | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | America MG | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
13-03-2024 | Agua Santa SP Youth | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | Chapecoense SC | Ferroviario AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-08-2024 20:00 | Ituano SP | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-08-2024 21:30 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2024 20:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2024 22:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-07-2024 00:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-07-2024 22:10 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-07-2024 20:00 | Goiás EC | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-07-2024 22:00 | Santos | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-06-2024 19:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-06-2024 00:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu