STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Le Mans FC U19 | Le Mans FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Le Mans FC B | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Le Mans | Montpellier Hérault SC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2017 | Montpellier Hérault SC | Marseille | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2021 | Marseille | Aston Villa | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2023 | Aston Villa | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RC Strasbourg Alsace | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2023 | Aston Villa | OGC Nice | - | Cho thuê |
29-06-2024 | OGC Nice | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Aston Villa | OGC Nice | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-05-2024 19:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2024 19:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-04-2024 13:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-04-2024 19:00 | Marseille | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-04-2024 19:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Lorient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-03-2024 20:00 | RC Lens | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 13-03-2024 20:10 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-03-2024 20:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2024 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-02-2024 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
Best assist provider | 1 | 16/17 |