STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Deportivo Lara | SD Eibar B | - | Cho thuê |
26-07-2020 | SD Eibar B | Deportivo Lara | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2020 | Deportivo Lara | SD Eibar B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SD Eibar B | Eibar | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Eibar | SD Amorebieta | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SD Amorebieta | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Eibar | SD Amorebieta | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SD Amorebieta | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2024 | Eibar | Real Murcia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Murcia | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 18-01-2025 20:00 | USA | ![]() ![]() | Venezuela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | Mirandes | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-05-2024 19:00 | Tenerife | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-05-2024 12:00 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Villarreal B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-04-2024 14:15 | Burgos CF | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2024 12:00 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2024 18:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-03-2024 12:00 | AD Alcorcon | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-03-2024 19:30 | Andorra CF | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu