STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-01-2014 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
26-03-2015 | Palmeiras | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
30-12-2015 | SC Paysandu Para | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2017 | Palmeiras | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Bahia | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2018 | Palmeiras | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Palmeiras | Yokohama F. Marinos | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-02-2022 | Yokohama F. Marinos | New York City FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-11-2024 22:40 | New York City FC | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-11-2024 21:00 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 21:00 | New York City FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-10-2024 22:50 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Montreal Impact | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 20:00 | New York City FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | New York City FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New York City FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | DC United | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Japanese champion | 1 | 19 |
J. League Best XI | 1 | 19 |
Brazilian champion | 2 | 18 16 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 12/13 |