STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Stockport Sports | Halifax Town | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Halifax Town | Fleetwood Town | Free | Ký hợp đồng |
02-11-2014 | Fleetwood Town | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
09-01-2015 | Macclesfield Town | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Fleetwood Town | Tranmere Rovers | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Tranmere Rovers | Gateshead | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Gateshead | Salford City | Free | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | Salford City | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Stockport County | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
26-09-2024 | Oldham Athletic | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Southend United | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 15:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 17-12-2024 19:45 | Rochdale | ![]() ![]() | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-11-2024 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-11-2024 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-11-2024 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu