STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Club Sporting Cristal II | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sporting Cristal | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Alianza Lima | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Cusco FC | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Ayacucho Futbol Club | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Deportivo Municipal | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cienciano | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Carlos Mannucci | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 07-02-2025 20:00 | Sport Huancayo | ![]() ![]() | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 20:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-09-2024 00:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-08-2024 01:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-08-2024 18:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-08-2024 20:00 | Los Chankas | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-08-2024 20:00 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-08-2024 16:00 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 01-08-2024 00:30 | Carlos Mannucci | ![]() ![]() | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-07-2024 20:10 | Comerciantes Unidos | ![]() ![]() | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Best young player | 1 | 13 |