STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Fluminense FC U17 | Benfica U19 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Benfica U19 | Fluminense FC U17 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Fluminense FC U17 | Fluminense U20 | - | Ký hợp đồng |
01-09-2016 | Fluminense U20 | STK Samorin | - | Cho thuê |
29-11-2016 | STK Samorin | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Fluminense U20 | STK Samorin | - | Cho thuê |
29-11-2018 | STK Samorin | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2019 | Fluminense U20 | Cuiaba | - | Cho thuê |
17-07-2019 | Cuiaba | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2019 | Fluminense U20 | Daejeon Citizen | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Daejeon Citizen | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2021 | Fluminense U20 | Free player | - | Giải phóng |
11-03-2021 | Free player | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Daejeon Citizen | Free player | - | Giải phóng |
30-04-2022 | Free player | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Borneo FC | Shandong Taishan FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2025 | Shandong Taishan FC | Borneo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Borneo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-02-2025 12:00 | Malut United | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-02-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Borneo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-01-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-01-2025 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 14-04-2024 11:35 | Shanghai Port FC | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 09-04-2024 11:35 | Shandong Taishan FC | ![]() ![]() | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 05-04-2024 11:35 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |