STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 12:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 29-01-2025 17:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 25-01-2025 14:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 06-12-2024 19:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 24-11-2024 15:00 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 17-11-2024 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Lazio (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 20:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-11-2024 13:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu