STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dorados de Sinaloa U20 | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CSyD Dorados de Sinaloa | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Club Tijuana | Club America | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Club America | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Queretaro FC | Toluca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Toluca | Atletico San Luis | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Atletico San Luis | Toluca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Toluca | Atletico San Luis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Atletico San Luis | Santos Laguna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-02-2025 03:05 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-02-2025 03:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 01:00 | Necaxa | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-02-2025 23:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-01-2025 03:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-01-2025 01:05 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-01-2025 01:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-01-2025 01:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-12-2024 02:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-12-2024 03:00 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 15/16 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Copa América participant | 1 | 15 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 12/13 |