STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Urartu U18 | Banants B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Banants B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Urartu | Banants B | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Banants B | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | FC Artsakh | BKMA | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | BKMA | Banants B | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Banants B | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | FC Syunik | Andranik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-04-2023 12:00 | Lernayin Artsakh | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu