STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2015 | Chelsea FC (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2018 | Arsenal (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2021 | Manchester United (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 14:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 15:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 05-02-2025 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 26-01-2025 12:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 12-01-2025 15:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2024 12:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 08-10-2024 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-09-2024 18:30 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Arnold Clark Cup winner | 1 | 23 |
FA Women's League Cup runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
Women's FA Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Women's Super League winner | 2 | 22/23 21/22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner | 1 | 22 |
Women's Championship winner | 1 | 18/19 |
FA Women's League Cup winner | 1 | 17/18 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 17/18 |