STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | - | Daejeon Hana Citizen Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Daejeon Hana Citizen Youth | Daejeon Hana Citizen U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Daejeon Hana Citizen U18 | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Yonsei University | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Yonsei Univ | Daejeon Citizen | - | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2021 | Daejeon Citizen | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Jeju United | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
03-02-2024 | Seoul E-Land FC | Jinju Citizen | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Jinju Citizen | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-12-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-11-2024 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 08-07-2023 09:00 | Cheonan City | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |