STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Celta Vigo B | Racing de Ferrol | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | Racing de Ferrol | Real Betis | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2025 | Real Betis | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RC Celta | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-02-2025 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 13:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 13:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 20:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu