STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Stenhousemuir FC U17 | Forth Valley Football Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Forth Valley Football Academy | Falkirk FC U17 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Falkirk FC U17 | Celtic FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Celtic FC U18 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
29-09-2019 | Celtic FC B | Stenhousemuir | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Stenhousemuir | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2020 | Celtic FC B | Blackburn Rovers U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Blackburn Rovers U23 | Queen's Park | - | Cho thuê |
15-05-2022 | Queen's Park | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2022 | Blackburn Rovers U23 | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
04-08-2023 | Raith Rovers | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Gateshead | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 21-01-2025 19:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Stoke City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 03-12-2024 19:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-11-2024 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-11-2024 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-11-2024 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-10-2024 18:45 | Rochdale | ![]() ![]() | FC HALIFAX TOWN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu