STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2019 | Nkufo Academy Sports | Leixões SC U19 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Leixões SC U19 | Nkufo Academy Sports | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Nkufo Academy Sports | Leixoes U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Leixoes U23 | LOSC Lille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2020 | LOSC Lille | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | LOSC Lille | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Bordeaux | RC Lens | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2023 | RC Lens | Besiktas JK | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2024 | Besiktas JK | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Marseille | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2025 | Besiktas JK | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Genoa | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-09-2024 17:00 | Kayserispor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2024 17:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:30 | Lugano | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-08-2024 18:45 | Samsunspor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 03-08-2024 17:45 | Galatasaray | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-07-2024 15:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 15:50 | Grazer AK | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 16:30 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |