STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Hammarby U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
08-03-2015 | Hammarby | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
10-02-2018 | Jonkopings Sodra IF | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
29-11-2019 | GIF Sundsvall | Free player | - | Giải phóng |
10-06-2020 | Free player | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | Mjallby AIF | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Degerfors IF | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
07-03-2024 | IK Brage | Al-Hussein SC (Irbid) | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Al-Hussein SC (Irbid) | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Kauno Zalgiris | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | IK Brage | ![]() ![]() | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Helsingborg | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-10-2023 13:00 | IK Brage | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 02-10-2023 17:00 | IK Brage | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-08-2023 13:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 14-05-2023 11:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu