STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2012 | YHC Athletics (Young Harris College) | Knoxville Force | - | Cho thuê |
31-07-2012 | Knoxville Force | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2013 | YHC Athletics (Young Harris College) | Knoxville Force | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Knoxville Force | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2014 | YHC Athletics (Young Harris College) | Chattanooga | - | Cho thuê |
31-07-2014 | Chattanooga | YHC Athletics (Young Harris College) | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2015 | YHC Athletics (Young Harris College) | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 00:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-08-2024 01:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-08-2024 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 09-05-2024 02:30 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 16-04-2024 23:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Greenville Triumph | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-08-2023 01:00 | FC Tulsa | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu