STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Espanyol Barcelona Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | FC Barcelona | RB Leipzig | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2022 | RB Leipzig | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Valencia CF | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | RB Leipzig | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Valencia CF | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | RB Leipzig | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Getafe | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2024 | RB Leipzig | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RC Celta | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-02-2025 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-01-2025 20:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 13:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 20:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-01-2025 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |