STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-03-2010 | - | Rosenborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Rosenborg | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Bodo Glimt | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Rosenborg | Groningen | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Groningen | Midtjylland | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Midtjylland | Crystal Palace | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2019 | Crystal Palace | KAA Gent | 0.35M € | Cho thuê |
29-06-2019 | KAA Gent | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2019 | Crystal Palace | Trabzonspor | 0.375M € | Cho thuê |
20-09-2020 | Trabzonspor | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Crystal Palace | RB Leipzig | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2021 | RB Leipzig | Real Sociedad | 2M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Real Sociedad | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2022 | RB Leipzig | Real Sociedad | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Sociedad | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | RB Leipzig | Villarreal CF | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2024 | Villarreal CF | Atletico Madrid | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:30 | Elche | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
German cup runner-up | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Player of the season | 1 | 20 |
Top scorer | 3 | 19/20 19/20 19/20 |
Turkish cup winner | 1 | 19/20 |
Danish champion | 1 | 17/18 |