STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | SSB UNI | PERSIB Bandung Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PERSIB Bandung Youth | PERSIB Bandung U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | PERSIB Bandung U18 | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 08:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-01-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-01-2025 12:00 | Bali United | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-12-2024 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-12-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-12-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |
Southeast Asian Games Winner | 1 | 23 |