STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | TV Herkenrath 09 U19 | TV Herkenrath 09 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | TV Herkenrath 09 | SV Straelen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SV Straelen | Bonner sc | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Bonner sc | Hennef 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hennef 05 | Wegberg-Beeck | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Wegberg-Beeck | Pittsburgh Panthers (University of Pittsburgh) | - | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | Real Salt Lake | Real Monarchs | - | Ký hợp đồng |
26-02-2022 | Real Monarchs | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Real Salt Lake | Colorado Rapids | 0.091M € | Chuyển nhượng tự do |
10-12-2024 | Colorado Rapids | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 22-08-2024 02:00 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 02-08-2024 02:40 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-07-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-07-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-07-2024 02:00 | Colorado Rapids II | ![]() ![]() | North Texas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu