STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Ulsan HD FC | Vissel Kobe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2019 | Vissel Kobe | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Ulsan HD FC | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Kashiwa Reysol | Al-Shabab FC | 0.936M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 14:50 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 15:15 | Al-Orubah | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-10-2024 18:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-09-2024 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 18:00 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-09-2024 15:30 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-09-2024 15:20 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2024 18:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-08-2024 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
AFC Champions League participant | 4 | 21/22 13/14 11/12 08/09 |
East Asian Championship winner | 2 | 18/19 14/15 |
Asian Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
AFC Champions League winner | 1 | 11/12 |
South Korean Cup Winner | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |