STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Leyton Orient Youth | Leyton Orient U18 | - | Ký hợp đồng |
28-12-2017 | Leyton Orient U18 | Heybridge Swifts | - | Cho thuê |
27-01-2018 | Heybridge Swifts | Leyton Orient U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2018 | Leatherhead FC | Leyton Orient U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
17-09-2018 | Leyton Orient | Bishop's Stortford | - | Cho thuê |
17-10-2018 | Bishop's Stortford | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
29-10-2018 | Leyton Orient | Chelmsford City | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Chelmsford City | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2019 | Leyton Orient | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Hampton Richmond Borough | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
30-10-2019 | Leyton Orient | Dover Athletic | - | Cho thuê |
27-11-2019 | Dover Athletic | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Leyton Orient | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Peterborough United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Barnsley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 12:30 | Cambridge United | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 22/23 |