STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2016 | - | Orlando Pride (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | Orlando Pride (w) | Lyon (w) | - | Cho thuê |
01-07-2017 | Lyon (w) | Orlando Pride (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2020 | Orlando Pride (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Cho thuê |
01-07-2021 | Tottenham Hotspur (w) | Orlando Pride (w) | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2022 | Orlando Pride (w) | San Diego Wave (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 09-09-2024 00:10 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-09-2024 00:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 24-08-2024 20:40 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2024 02:10 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 02:10 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Club America (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 02:10 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-07-2024 02:00 | Portland Thorns FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-06-2024 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-06-2024 23:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-06-2024 23:30 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
SheBelieves Cup winner | 4 | 23 21 18 16 |
Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
Tournament of Nations runner-up | 1 | 17 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 16/17 |
Feminine Division 1 winner | 1 | 16/17 |
Coupe de France Féminine winner | 1 | 16/17 |
Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 2 | 16 12 |
Algarve Cup winner | 3 | 15 13 11 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 15 |
NWSL winner | 1 | 13 |
Olympics Women winner | 1 | 12 |
FIFA Women's World Cup runner-up | 1 | 11 |