STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Milton Keynes Dons U18 | Luton Town U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Luton Town U18 | Buckingham Town FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Buckingham Town FC | - | Ký hợp đồng | |
30-06-2012 | Oxford United U18 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
19-02-2015 | Oxford United | Nuneaton Borough | - | Cho thuê |
26-04-2015 | Nuneaton Borough | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
17-09-2015 | Oxford United | Barnet | - | Cho thuê |
14-10-2015 | Barnet | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2015 | Oxford United | Southport FC | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Southport FC | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2016 | Oxford United | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Carlisle United | Salford City | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Salford City | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Melbourne Victory | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Grimsby Town | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 12:30 | Barnsley | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Burton Albion | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-01-2025 19:45 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 12:30 | Burton Albion | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
OFC Nations Cup Winner | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |